Có 2 kết quả:
指摹 zhǐ mó ㄓˇ ㄇㄛˊ • 指模 zhǐ mó ㄓˇ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fingerprint
(2) thumbprint
(3) also written 指模[zhi3 mo2]
(2) thumbprint
(3) also written 指模[zhi3 mo2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fingerprint
(2) thumbprint
(3) also written 指摹[zhi3 mo2]
(2) thumbprint
(3) also written 指摹[zhi3 mo2]
Bình luận 0